Tỷ Giá Đô La Chợ Đen Bao Nhiêu

Tỷ Giá Đô La Chợ Đen Bao Nhiêu

Giao dịch CFD sử dụng đòn bẩy có rủi ro về vốn

đô la Đài Loan bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá quy đổi của đồng đô la Đài Loan (TWD) sang đồng Việt Nam (VND) thường xuyên thay đổi do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị trên thế giới.

Hiện tại, theo cập nhật từ các ngân hàng tại Việt Nam, 1 đô la Đài Loan (TWD) sẽ bằng khoảng 788 VND. Tuy nhiên, tỷ giá này không cố định và có thể biến động theo từng thời điểm.

Để theo dõi chính xác tỷ giá TWD, bạn có thể truy cập trang web của ngân hàng ACB, nơi cung cấp biểu đồ tỷ giá ngoại tệ được cập nhật liên tục. Việc này không chỉ giúp bạn nắm bắt biến động hàng ngày mà còn hỗ trợ phân tích xu hướng, từ đó đưa ra quyết định đổi tiền phù hợp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng tài chính trên điện thoại di động để cập nhật tỷ giá ngoại tệ hàng ngày. Các ứng dụng này không chỉ cung cấp tỷ giá TWD/VND mà còn hỗ trợ chuyển đổi nhiều loại ngoại tệ khác, giúp bạn cập nhật thông tin nhanh chóng và chính xác.

I. 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Để biết 1 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) ngày hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng tỷ giá sau:

Xem tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay

100.000 AUD = 1.604.301.000 VND

1.000.000 AUD = 16.043.010.000 VND

Cập nhật bảng tỷ giá Đô la Úc mới nhất từ các ngân hàng tại Việt Nam:

Tỷ giá AUD/VND sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật tỷ giá mới nhất từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.

III. Cách đổi đô Úc sang tiền Việt và ngược lại

Đô la Úc là đồng tiền phổ biến, được giao dịch ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch đồng ngoại tệ này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền AUD bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản. Bạn có thể đổi tiền tại các kênh sau:

Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền AUD. Hãy theo dõi bảng tỷ giá AUD của các ngân hàng mà chúng tôi cập Úc ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.

Nếu đổi ngoại tệ tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân cùng giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ, mục đích đổi tiền và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn Úc, đảm bảo thuận lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả.

Để đổi tiền tại Úc, bạn có thể đến Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA) hay Tập đoàn ngân hàng Westpac… hoặc rút ngoại tệ tại các cây ATM.

Đổi AUD to VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Chọn quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được mang theo khi xuất cảnh.

Đổi đô Úc tại các tiệm vàng hoặc các đại lý được cấp phép đổi ngoại tệ. Khu vực phố Hà Trung (thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) và Quận 1 (TP Hồ Chí Minh) là nơi đổi ngoại tệ sôi động và đa dạng nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đổi không được tốt như tại ngân hàng.

Lưu ý: Chọn đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật và cần nắm rõ cách nhận diện tiền mặt để tránh nhận phải tiền giả.

Lời khuyên cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc công tác tại Australia là hãy sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để không phải mang theo quá nhiều tiền mặt bên mình.

Hãy truy cập TOPI xem 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá AUD/VND cùng các loại ngoại tệ khác mới nhất hàng ngày.

39 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Các mệnh giá tiền giấy đô Úc

Tiền giấy của Úc làm bằng Polymer, hiện có các mệnh giá: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$ và tờ 5$, 10$ phiên bản kỷ niệm phát hành vào năm 2016 và 2017.

Tờ 5 AUD màu tím in hình nữ hoàng Elizabeth 2 và tòa nhà quốc hội

Tờ 10 AUD có màu xanh dương in hình Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore

Tiền 20 AUD có màu đỏ in hình Mary Reibey và John Flynn

Tiền 50 AUD màu vàng và có hình David Unaipon và Edith Cowan

Tờ 100 AUD (có mệnh giá lớn nhất) màu xanh lá in hình Dame Nellie Melba và Sir John Monash

Năm 2017, Ngân hàng Dự trữ Australia đã công bố tiền giấy mới có tính năng cảm nhận bằng cảm giác và có nhiều công nghệ chống làm giả. Khi đưa tờ đô Úc lên ánh sáng, bạn sẽ thấy hình quốc huy và một ngôi sao bảy cánh được in chìm. Phần cửa sổ trong suốt cũng có những hình ảnh màu trắng. Các chi tiết trên tờ tiền được in bằng loại mực nổi đặc biệt, có thể cảm nhận bằng tay khi chạm vào.

Các mệnh giá tiền xu kim loại Australia

Tiền xu kim loại của Úc được phát hành từ năm 1966 và có nhiều mệnh giá phong phú cùng các phiên bản kỷ niệm. Hiện nay, Úc đang lưu hành các đồng tiền xu mệnh giá 5¢ (cent), 10¢, 20¢, 50¢, 1$ (đô la), 2$.

Tiền xu Australia phiên bản mới

Tất cả mệnh giá tiền xu đều đều được đúc bởi Royal Australian Mint. và miêu tả những thứ cao quý nhất của Úc, Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.

Đồng xu 1 cent và 2 cents đã ngừng phát hành từ năm 1991, năm 2006 phát hành phiên bản giới hạn để kỷ niệm 40 năm ngày phát hành tiền thập phân. Đồng 50 cent từng có hàm lượng bạc lên tới 80%, sau này đã bị thay thế bằng 1 đồng xu khác có lượng bạc thấp hơn để giảm giá thành.

Đầu năm 2013, Úc phát hành đồng tiền hình tam giác đầu tiên với mệnh giá $5 nhằm kỷ niệm 25 năm ngày khánh thành tòa nhà Quốc hội. Đồng xu này chứa đến 99.9% bạc và có hình ảnh tòa nhà Quốc hội với góc nhìn từ một trong những sảnh của tòa nhà.

Các loại mệnh giá của tiền xu AUD

Mỗi đồng xu AUD được thiết kế đặc trưng riêng ẩn dấu nét văn hóa của Úc

Tiền xu AUD hiện tại bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau, mỗi mệnh giá mang một thiết kế đặc trưng thể hiện văn hóa và đời sống động vật đa dạng của Úc:

- 5 cents: Hiển thị hình ảnh một con echidna.

- 10 cents: Có hình một con lýrebird.

- 20 cents: Được trang trí bởi hình ảnh một con platypus.

- 50 cents: Chứa hình ảnh của Quốc huy Úc.

- 1 đô la: Phía trước của xu là hình một cô gái trẻ người Úc bản địa (đại diện cho tương lai) và năm cánh sao của Quốc kỳ Úc.

- 2 đô la: Trên mặt xu là hình ảnh của một người đàn ông Aborigine già (tượng trưng cho trí tuệ của người dân bản địa) cùng với địa lý của sao Nam.

Các loại mệnh giá của tiền giấy AUD

Tiền giấy của Úc với mệnh giá từ 5 đến 100 đô la

Tiền giấy AUD, được sản xuất từ polymer, với những mệnh giá từ 5 đến 100 đô la, mỗi tờ tiền giấy đều mang đến cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa Úc:

- 5 AUD: Mặt trước có hình chân dung của Nữ hoàng Elizabeth II và mặt sau là hình ảnh Quốc hội Úc.

- 10 AUD: Chân dung của Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore, hai nhân vật lịch sử nổi tiếng của Úc.

- 20 AUD: Trưng bày hình ảnh của Mary Reibey và John Flynn, hai nhân vật có ảnh hưởng lớn đến lịch sử và phát triển của Úc.

- 50 AUD: Đặc trưng bởi hình ảnh của David Unaipon, một nhà phát minh Aborigine, và Edith Cowan, người phụ nữ đầu tiên được bầu vào một cơ quan lập pháp Úc.

- 100 AUD: Chứa hình ảnh của Dame Nellie Melba, một ca sĩ opera nổi tiếng, và Sir John Monash, một tướng lĩnh và nhà giáo dục.