Cách tính điểm thi IELTS cũng như cách làm tròn điểm IELTS rất khác so với những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh khác. Ví dụ dễ thấy nhất là so sánh với cách tính điểm của bài thi TOEIC, cách tính điểm thi IELTS có thang điểm khác biệt hoàn toàn. Vậy cùng IZONE xem cách tính và cách làm tròn điểm thi IELTS như thế nào nhé
Cách tính điểm thi IELTS phần thi Nghe và Đọc
Mỗi bài thi Nghe và Đọc bao gồm 40 câu. Mỗi câu trả lời đúng các bạn sẽ được 1 điểm và số điểm tối đa có thể đạt được là 40 điểm cho từng bài thi. Thang điểm từ 01 – 09 sẽ được tính tương ứng dựa trên số câu trả lời đúng.
Mặt dù tất cả các câu hỏi đã qua nhiều công đoạn như: Khảo sát bài thi, thi thử trước khi các câu hỏi này có thể sử dụng trong đề thi chính thức. Tuy nhiên sẽ vẫn có những chênh lệch nhỏ về độ khó dễ của từng bài thi. Do vậy, để tạo sự công bằng cho từng bài thi, thang điểm chuyển đổi sẽ có thay đổi theo từng bài thi. Điều này có nghĩa là cùng điểm 6 nhưng sẽ có sự chênh lệch số câu trả đúng cho từng bài thi khác nhau.
Cách chấm điểm bài thi IELTS của cả 2 dạng bài thi: học thuật (Academic) và không học thuật (General). Điểm khác biệt giữa 2 loại bài thi này là về thể loại và ngôn ngữ được sử dụng trong bài thi. Hầu hết đề thi học thuật thường có cấu trúc câu phức tạp và nhiều từ vựng khó hơn. Mặc dù vậy, cùng một điểm số nhưng thông thường số câu trả lời đúng của bài không học thuật yêu cầu phải nhiều hơn loại hình học thuật.
Bảng quy đổi mức điểm thi IELTS bên dưới sẽ cung cấp cho bạn cách quy đổi số câu trả lời đúng với band điểm đạt được tương ứng của bài thi Nghe và Đọc cho cả 2 bài thi Học thuật (Academic) và Đào tạo chung (General Training).
Cách tính điểm IELTS Writing (Viết)
Phần thi Viết được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính:
Mỗi tiêu chí được chấm điểm từ 1-9. Điểm số cuối cùng là trung bình cộng của bốn tiêu chí, làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Lời khuyên cho người học IELTS tại Việt Nam
Để cải thiện điểm số IELTS, người học Việt Nam nên chú ý:
Hiểu rõ cách tính điểm IELTS sẽ giúp bạn đặt mục tiêu cụ thể và có chiến lược ôn tập hiệu quả. Hãy nhớ rằng, việc cải thiện điểm số đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học tập phù hợp, bạn sẽ đạt được mục tiêu IELTS của mình. Chúc bạn thành công!
Cách tính điểm IELTS Overall (Tổng)
Điểm tổng IELTS được tính bằng cách lấy trung bình cộng của bốn kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking), sau đó làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Tổng: (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.75
Điểm Overall sau khi làm tròn: 7.0
Ý nghĩa của từng band điểm IELTS 2024
Bảng điểm IELTS được chia thành 9 band điểm, bắt đầu từ band điểm 1 (Non-user) đến band điểm 9 (Expert User). Mỗi band điểm tương ứng với một mức độ năng lực sử dụng tiếng Anh khác nhau của người thi. Cụ thể, các band điểm IELTS có ý nghĩa như sau:
Band điểm 9 (Expert User): Thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách tương đương với một người bản ngữ và có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống chuyên nghiệp, học thuật hoặc nghiên cứu một cách thành thạo.
Band điểm 8 (Very Good User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thông thạo và hoàn toàn hiểu về ngôn ngữ, đôi khi còn gặp một số sai sót nhỏ hoặc khó hiểu được trong một số tình huống khó.
Band điểm 7 (Good User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh tương đối tốt, với một số sai sót nhỏ hoặc đôi khi khó hiểu ở một số tình huống phức tạp.
Band điểm 6 (Competent User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh đủ để phục vụ cho cuộc sống, học tập và làm việc trong một số tình huống cơ bản, đặc biệt là các tình huống quen thuộc. Đôi khi có chỗ không tốt, không chính xác hoặc chưa hiệu quả.
Band điểm 5 (Modest User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh để đáp ứng một số yêu cầu cơ bản trong cuộc sống và học tập, với nhiều sai sót và giới hạn về từ vựng.
Band điểm 4 (Limited User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống đơn giản, với nhiều sai sót và từ vựng còn ít, gặp khó khăn trong nhiều tình huống.
Band điểm 3 (Extremely Limited User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống rất đơn giản, nhưng gặp nhiều khó khăn trong các tình huống giao tiếp thực sự.
Band điểm 2 (Intermittent User): Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh chỉ trong một số trường hợp rất hạn chế, với nhiều sai sót và rất giới hạn về từ vựng.
Band điểm 1 (Non-user): Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc chỉ có khả năng rất hạn chế, không đủ để đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào.
Cách tính điểm IELTS Reading (Đọc)
Tương tự như phần Nghe, phần Đọc cũng có 40 câu hỏi, mỗi câu đúng được 1 điểm. Tuy nhiên, bảng quy đổi điểm thô sang band score có sự khác biệt giữa IELTS Academic và General Training.
Điểm IELTS có làm tròn được không?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn thí sinh khi mới bắt đầu học IELTS quan tâm. Câu trả lời là có bạn nhé. Điểm thi IELTS có thể làm tròn theo các quy tắc đã được thống nhất chung trên toàn thế giới.
Việc áp dụng quy tắc làm tròn điểm IELTS là vô cùng cần thiết để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc đánh giá kết quả thi của thí sinh. Quy tắc làm tròn này sẽ làm tròn số điểm phần thập phân lẻ sau dấu “.” thành số nguyên gần nhất để tránh sự chênh lệch nhỏ và không đáng kể trong điểm số giữa các trường hợp có điểm phần thập phân khác nhau.
Theo đó, nếu coi phần lẻ của điểm thi IELTS trung bình là n, ta có quy ước cách làm tròn band điểm IELTS như sau:
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (7.0 + 6.5 + 8.5 + 6.5)/4 = 7.125 → Làm tròn xuống thành 7.0
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (6.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0)/4 = 6.375 → Làm tròn lên thành 6.5
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (5.0 + 4.5 + 5.0 + 5.0)/4 = 4.875 → Làm tròn lên thành 5.0
Cách tính điểm IELTS từng kỹ năng
Cách tính điểm IELTS Listening và IELTS Reading
Mỗi kỹ năng Listening và Reading cũng đều được tính điểm dựa trên thang điểm từ 1-9. Ở cả hai phần thi này, các thí sinh đều cần hoàn thành 40 câu hỏi.
Band điểm của mỗi kỹ năng được tính theo bảng quy ước dưới đây:
Bảng quy ước cách tính điểm kỹ năng Listening và Reading
Từ bảng trên chúng ta có thể thấy rõ được mỗi band điểm sẽ tương ứng với bao nhiêu câu trả lời đúng. Từ đó giúp các thí sinh có thể đặt cho mình những mục tiêu rõ ràng và cụ thể hơn về số câu cần làm đúng.
Ví dụ, nếu bạn muốn đạt 8.0 Listening thì bạn cần làm đúng từ 35-36/40 câu. Hay nếu bạn muốn đạt 7.5 Reading (Academic) thì bạn cần làm đúng 33-34/40 câu.
Với kỹ năng Viết trong bài thi IELTS, các giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí dưới đây:
Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2): Đánh giá khả năng hoàn thành yêu cầu của đề bài (Task 1) và khả năng trả lời đúng yêu cầu của đề bài mà không lạc đề (Task 2).
Cohesion & coherence: Tiêu chí đánh giá tính trôi chảy và mạch lạc của bài viết. Thí sinh có thể sử dụng, phát triển và sắp xếp các luận điểm một cách hợp lý và có tính thuyết phục. Cách thí sinh sử dụng các từ nối phải tự nhiên và hợp lý.
Lexical resource: Tiêu chí đánh giá về mặt từ vựng. Thí sinh sử dụng vốn từ vựng đa dạng, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Thí sinh không được sử dụng từ lặp lại và phải tránh mắc các lỗi chính tả cơ bản. Đánh giá thêm về khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa linh hoạt cho nhiều chủ đề khác nhau.
Grammatical Range and Accuracy: Tiêu chí đánh giá về việc sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp. Thí sinh không được mắc lỗi ngữ pháp và dùng dấu câu sai.
Các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Tương tự với kỹ năng Viết, IELTS Speaking cũng được các giám khảo cho điểm dựa trên 4 tiêu chí quan trọng. Cụ thể là 4 tiêu chí dưới đây:
Fluency and Coherence: Kiểm tra độ lưu loát và mạch lạc trong bài nói của thí sinh. Thí sinh không dừng quá nhiều hoặc quá lâu trong bài thi. Xem xét về cách liên kết các câu có tự nhiên bằng từ nối hoặc cụm từ liên kết. Bên cạnh đó là không bị lạc đề.
Lexical Resource: Đánh giá vốn và nguồn từ vựng. Trong bài thi Speaking, thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Thêm vào đó, bài nói không bị lặp từ. Thí sinh có thể sử dụng idiom phù hợp, paraphrase linh hoạt.
Grammatical range and Accuracy: Đánh giá về cách sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, phù hợp và chính xác.
Pronunciation: Đánh giá về phát âm của thí sinh có chính xác và dễ nghe không.
Các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking