Hiện nay, những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngày càng được nhiều sử dụng bởi các nhà tuyển dụng để có thể kiểm tra trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cũng như tư duy của ứng viên. Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành thời gian đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu bộ 30+ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất cho mọi ngành nghề nhé!
Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho học sinh, sinh viên
Câu trả lời gợi ý: I am particularly interested in pursuing a career in the field of engineering as I have always been fascinated by how things work and solving complex problems. My goal is to attend a reputable engineering university and specialize in mechanical engineering. I hope to contribute to innovative technologies that address real-world challenges.
(Dịch: Em đặc biệt quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật vì em luôn bị cuốn hút bởi cách mọi thứ hoạt động và giải quyết các vấn đề phức tạp. Mục tiêu của em là theo học một trường đại học kỹ thuật danh tiếng và chuyên về kỹ thuật cơ khí. Em hy vọng sẽ đóng góp cho các công nghệ đổi mới nhằm giải quyết các thách thức trong thế giới thực.)
Câu trả lời gợi ý: Time management is crucial for me, and I use a planner to organize my schedule effectively. I allocate specific time blocks for studying, participating in extracurricular activities, and spending time with family and friends. Setting priorities helps me maintain focus and achieve a healthy balance between my academic and personal life.
(Dịch: Quản lý thời gian rất quan trọng đối với em và em sử dụng bảng kế hoạch để sắp xếp lịch trình của mình một cách hiệu quả. Em phân bổ thời gian cụ thể cho việc học, tham gia các hoạt động ngoại khóa và dành thời gian cho gia đình, bạn bè. Đặt ra các ưu tiên giúp em duy trì sự tập trung và đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa cuộc sống học tập và cá nhân.)
Câu trả lời gợi ý: I stay motivated by setting realistic goals for each study session and rewarding myself after achieving them. I also remind myself of the long-term benefits of my education and how it aligns with my career aspirations. Joining study groups and seeking help when needed has been helpful in maintaining focus and staying on track.
(Dịch: Em duy trì động lực bằng cách đặt ra các mục tiêu thực tế cho mỗi buổi học và tự thưởng cho mình sau khi đạt được chúng. Em cũng nhắc nhở bản thân về những lợi ích lâu dài của việc học và cách nó phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của mình. Tham gia các nhóm học tập và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết rất hữu ích trong việc duy trì sự tập trung và đi đúng hướng.)
Câu trả lời gợi ý: I am actively involved in the school's debate club, which has enhanced my critical thinking and public speaking skills. Through community service projects, I have developed empathy and a sense of social responsibility. These activities have not only enriched my personal growth but also taught me the value of teamwork and leadership.
(Dịch: Tôi tích cực tham gia vào câu lạc bộ tranh luận của trường, câu lạc bộ đã nâng cao tư duy phản biện và kỹ năng nói trước đám đông của tôi. Thông qua các dự án phục vụ cộng đồng, tôi đã phát triển được sự đồng cảm và ý thức trách nhiệm xã hội. Những hoạt động này không chỉ làm phong phú thêm sự phát triển cá nhân của tôi mà còn dạy tôi giá trị của tinh thần đồng đội và khả năng lãnh đạo.)
What motivates you in your work? (Động lực làm việc của bạn là gì?)
Đây là cơ hội để bạn chia sẻ những yếu tố và giá trị cá nhân đặc biệt mà thúc đẩy bạn làm việc hiệu quả. Hãy đảm bảo rằng những nguồn động lực bạn đề cập đến phù hợp với công việc và lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển. Hãy tránh nhắc đến những nguồn động lực không liên quan đến công việc.
Câu trả lời gợi ý: What motivates me in my work is the opportunity to make a positive impact and contribute meaningfully to the success of the company and its goals. I find fulfillment in taking on challenges and seeing the results of my efforts directly benefiting the organization and its stakeholders. Moreover, recognition and acknowledgment for a job well done serve as additional motivation for me. Feeling appreciated and knowing that my contributions are valued encourages me to consistently deliver high-quality results.
(Dịch: Điều thúc đẩy tôi trong công việc là cơ hội để tạo ra tác động tích cực và đóng góp có ý nghĩa vào sự thành công và mục tiêu của công ty. Tôi tìm thấy sự thỏa mãn khi đương đầu với các thử thách và nhìn thấy kết quả nỗ lực của mình trực tiếp mang lại lợi ích cho tổ chức và các bên liên quan. Hơn nữa, sự công nhận và ghi nhận khi hoàn thành tốt công việc là động lực tiếp thêm cho tôi. Cảm thấy được đánh giá cao và biết rằng những đóng góp của mình được đánh giá cao khuyến khích tôi liên tục mang lại kết quả chất lượng cao.)
Do you have any questions for me/us? (Bạn có câu hỏi nào cho tôi/chúng tôi không?)
Đây là câu hỏi phổ biến mà người phỏng vấn thường hỏi người ứng viên cuối cuộc phỏng vấn. Đây là cơ hội cho bạn để đặt những câu hỏi cuối cùng để hiểu rõ hơn về công ty, vị trí công việc và môi trường làm việc.
Thay vì trả lời "No, I don't have any question" có thể làm cho người ứng viên dường như không quan tâm đến công ty hoặc vị trí công việc. Thay vào đó, để thể hiện khả năng tương tác, sự hứng thú và chuyên nghiệp, bạn nên chuẩn bị sẵn một số câu hỏi để đặt cho nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý mà bạn có thể hỏi:
Xem thêm: CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG
Chuẩn bị trước các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn
Khi ứng tuyển vị trí giáo viên tiếng Anh, chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn là điều cần thiết. Việc chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn giáo viên tiếng Anh trước sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời, hạn chế trả lời ấp úng. Đồng thời, điều này thể hiện sự chuyên nghiệp của mình, ghi điểm đối với nhà tuyển dụng.
Đặc biệt, hãy chuẩn bị câu trả lời cho các tình huống khó khăn khi đứng lớp và cách bạn đã xử lý chúng. Kỹ năng sẵn sàng và tự tin trong việc trình bày thông tin bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh sẽ giúp bạn nổi bật trong buổi phỏng vấn.
Chuẩn bị trước các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn
What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
Khi trả lời, hãy đảm bảo rằng những mục tiêu ngắn hạn bạn đề cập phù hợp với công việc và vị trí bạn đang ứng tuyển. Tránh nhắc đến các mục tiêu cá nhân không liên quan đến công việc hoặc không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của bạn.
Câu trả lời gợi ý: My short-term goals right now revolve around finding a position where I can wholeheartedly dedicate myself to the work. I am eager to utilize my knowledge and skills to contribute to the success and growth of the company I work for.
(Dịch: Mục tiêu ngắn hạn của tôi lúc này là tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể toàn tâm toàn ý cống hiến hết mình cho công việc. Tôi mong muốn sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để đóng góp vào sự thành công và phát triển của công ty mà tôi đang làm việc.)
Câu hỏi và cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh
1.1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)
Câu hỏi giới thiệu về bản thân là phần không thể thiếu trong buổi phỏng vấn, thường là câu hỏi đầu tiên bạn nhận được.
Mục đích của câu hỏi này là để nhà tuyển dụng nắm được thông tin tổng quan về kinh nghiệm trước đó của bạn, tính cách, năng lực, phong cách làm việc của bạn và là cơ sở để đặt thêm những câu hỏi khác xoay quanh thông tin bạn đề cập trong câu trả lời.
Hi, my name’s My and I’m currently 23 years old. I graduated from National Economics University majoring in Human Resources. Previously, I had a 6-month internship working for FPT software as a Recruitment trainee, where I mainly focused on screening profiles, calling candidates and arranging interviews among clients and applicants. Due to the nature of this job, I would often find myself as a person who is willing to do & eager to learn.
(Xin chào, tôi tên là My và hiện 23 tuổi. Tôi tốt nghiệp trường Đại học Kinh tế Quốc dân chuyên ngành Nhân sự. Trước đây, tôi đã có thời gian thực tập 6 tháng tại FPT Software với vị trí TTS Tuyển dụng. Tôi chủ yếu tập trung sàng lọc hồ sơ, gọi điện ứng viên và sắp xếp phỏng vấn giữa khách hàng và ứng viên. Do tính chất của công việc, tôi thấy mình là người sẵn sàng làm và ham học hỏi.)
1.2. What are your strengths & weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
Nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi này để đánh giá bạn có hiểu rõ bản thân mình hay không, qua đó đánh giá mức độ phù hợp với công việc của bạn.
I think I’m quite proud of myself because of the fact that I’m a fast learner, as well as being detail-oriented. This makes me adaptable and reliable in many situations. I am also very careful and pay close attention to detail, which ensures that my work is always of high quality. Nevertheless, I could tell you that I’m an impatient person, who is a strong hurry up driver, wanting to get things done quickly. This leads to some moments that I usually make mistakes. However, I’m on the way to make improvements by taking step by step carefully when doing something to make sure that everything is done in a correct way.
(Tôi nghĩ rằng tôi khá tự hào về bản thân vì thực tế là tôi là một người học hỏi nhanh, cũng như tỉ mỉ. Điều này giúp tôi dễ thích nghi và có thể tin cậy trong nhiều tình huống. Tôi cũng rất cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, nhằm đảm bảo công việc luôn đạt chất lượng cao. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng mình là một người thiếu kiên nhẫn, là người khá vội vàng và muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng. Điều này dẫn đến một số lần mà tôi mắc lỗi. Tuy nhiên, tôi đang dần cải thiện bằng cách làm cẩn thận từng bước một khi làm điều gì đó để đảm bảo rằng mọi thứ đều được thực hiện đúng cách.)
1.3. Tell us about your education. (Hãy nói tôi biết thêm về việc học của bạn.)
Với câu hỏi này, bạn có thể giới thiệu thêm về trường Đại học và những chứng chỉ học thuật mà bạn có.
Ngoài ra bạn có thể kéo dài câu trả lời bằng cách liệt kê các môn học chuyên ngành, những công việc làm thêm trong trường, điểm GPA, có đạt học bổng không,.. Đó sẽ là những điểm cộng trong các mắt các nhà tuyển dụng.
I graduated from National Economics University with a Bachelor of Arts (BA) in Human Resources. Some of my main course works are HR Management, Organizational Behavior, Strategic HR Management. During my studies, I was also honored to receive four scholarships.
(Tôi tốt nghiệp từ trường Đại học kinh tế quốc dân với bằng cử nhân Quản trị nhân lực. Một vài môn học chính của tôi là Quản trị nhân lực, Hành vi tổ chức và Quản trị nhân lực chiến lược. Trong quá trình học, tôi cũng vinh dự nhận được 4 học bổng từ trường.)
1.4. Why do you want this job? (Tại sao bạn lại muốn công việc này?)
Nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu lý do bạn chọn vị trí công việc này cũng như động lực ứng tuyển vị trí này của bạn là gì.
I’m drawn to this job position because it aligns with my passion for HR management and my career goals in recruitment. Also, working for the best of the best international companies is the greatest chance for me to develop my vertical knowledge in recruitment activities as well as to gain hands-on experience for my career advancement.
(Tôi quan tâm đến vị trí này vì nó phù hợp với đam mê của tôi về quản lý nhân sự và mục tiêu nghề nghiệp của tôi trong lĩnh vực tuyển dụng. Ngoài ra, làm việc cho những công ty quốc tế là cơ hội lớn để tôi phát triển kiến thức chuyên sâu về hoạt động tuyển dụng cũng như tích lũy kinh nghiệm thực tế để thăng tiến trong sự nghiệp.)
1.5. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn?)
Câu hỏi này nhằm tạo cơ hội để bạn thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn có đủ năng lực và kinh nghiệm phù hợp với công việc.
I must admit that I am relatively inexperienced in the HR field, where everything feels entirely new to me. However, my experience in my previous internship has equipped me with valuable skills, which I am confident I can apply to make a significant contribution to your team. My strong work ethic, dedication to continuous learning, and passion for creating a positive employee experience make me an ideal candidate for this role.
(Tôi phải thừa nhận tôi còn thiếu kinh nghiệm liên quan đến ngành nhân sự, mọi thứ về lĩnh vực này vẫn còn rất mới mẻ với tôi. Tuy nhiên, kinh nghiệm trong kỳ thực tập trước đây đã trang bị cho tôi những kỹ năng quý giá mà tôi có thể tự tin áp dụng để đóng góp cho hội nhóm của bạn. Với tinh thần làm việc chăm chỉ, sự hăng say với việc học hỏi và niềm đam mê tạo ra trải nghiệm tích cực cho nhân viên thì tôi tự tin mình là một ứng viên lý tưởng cho vị trí này.)
1.6. What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
Với câu hỏi này, hãy trả lời điều bạn mong muốn được cống hiến cho công ty mới và thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết của bản thân.
I currently want a position that inspires me to dedicate my skills and knowledge to a company’s growth and success. Contributing to a thriving organization is a key driver for my immediate career goals.
(Tôi hiện muốn tìm kiếm một vị trí mang cho tôi cảm hứng cống hiến năng lực và kiến thức của mình cho sự phát triển và thành công của công ty. Đóng góp cho một tổ chức thịnh vượng là động lực chính cho các mục tiêu nghề nghiệp trước mắt của tôi.)
1.7. What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Tương tự với mục tiêu ngắn hạn, bạn có thể mở rộng và cụ thể hóa mục tiêu cho tương lai dài hơn.
My long term goals right now probably I want to be in a management position. Firstly, it would benefit me because of the perks and good salary. However, another reason that I want to be in a management position is that that way I can challenge myself, to prove to myself that I can achieve a harder goal.
(Mục tiêu dài hạn của tôi bây giờ có lẽ là tôi muốn ở vị trí quản lý. Đầu tiên nó sẽ có lợi cho tôi vì những đặc quyền và mức lương tốt. Tuy nhiên, một lý do khác khiến tôi muốn ở vị trí quản lý là để tôi có thể thử thách bản thân, để chứng minh với bản thân rằng tôi có thể đạt được mục tiêu khó hơn.)
Achieve a harder goal: đạt được mục tiêu khó hơn
1.8. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại nghỉ công việc cũ?)
Câu hỏi này sẽ dễ khiến bạn bối rối khi phỏng vấn nhưng đừng lo lắng, hãy trả lời một cách khéo léo và cũng không nên quá thành thực nếu đó là lý do không tốt nhé, điều này sẽ gây bất lợi cho bạn.
I actually enjoyed my previous role at the last company, but I was ultimately looking for an opportunity to specialize in talent acquisition, take on more responsibility and broaden my skills.
(Tôi thích vị trí trước đó tại công ty cũ, tuy nhiên đến cuối cùng tôi vẫn muốn tìm cơ hội để tập trung vào chuyên môn tuyển dụng, đảm nhận nhiều trách nhiệm và mở rộng thêm các kỹ năng của bản thân.)
1. 9. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?)
Đây là một câu hỏi quan trọng đối với các nhà tuyển dụng vì thông qua câu hỏi này họ có thể đánh giá xem bạn biết gì về công ty, bạn có thực sự quan tâm tới công ty hay chỉ nộp hồ sơ vào bừa.
Bạn nên tìm hiểu kĩ về vị trí mình tuyển dụng, văn hóa làm việc của công ty và công ty làm về gì để có thể trả lời câu hỏi này một cách chuyên nghiệp.
I know XTech is a rising star in the world of technology, blazing a trail with its innovative solutions that bridge the gap between human needs and the ever-evolving digital landscape. On top of that, I’ve heard the company has good perks and the staffs are friendly.
(Tôi biết XTech là một ngôi sao đang lên trong giới công nghệ, dẫn đầu với các giải pháp sáng tạo giúp thu hẹp khoảng cách giữa nhu cầu của con người và bối cảnh kỹ thuật số ngày càng phát triển. Hơn hết, tôi nghe nói công ty có chế độ đãi ngộ tốt và nhân viên rất thân thiện.)
1. 10. Tell me your biggest challenge. How do you deal with that? (Hãy kể cho tôi về nhiệm vụ lớn nhất bạn từng phải trải qua. Bạn đã đối mặt/giải quyết nó như thế nào?)
Câu hỏi này được dùng để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề và kiểm tra khả năng thích nghi và sự linh hoạt của bạn trong các tình huống khó khăn và thử thách.
During my last internship, there’s a time when I was suddenly allocated a job that I had no idea about what it is. However, instead of waiting for instruction from my manager, I spent my weekend doing research and quickly learned terminologies relating to the job, then came up with some approaches to contact the right candidates. This ended up being so effective that both of us are able to save business hours for other things instead of a training session.
(Trong lần thực tập gần đây nhất, có lần tôi bất ngờ được giao một công việc mà tôi không hề biết đó là gì. Tuy nhiên, thay vì chờ chỉ đạo từ quản lý, tôi dành thời gian cuối tuần để nghiên cứu và nhanh chóng học các thuật ngữ liên quan đến công việc, từ đó nghĩ ra một số cách để liên hệ với ứng viên phù hợp. Việc này đã có hiệu quả, giúp cả hai chúng tôi đều có thể tiết kiệm thời gian cho những việc khác thay vì dành thời gian đào tạo.)
1. 11. How do you handle change? (Bạn thích ứng với sự thay đổi như thế nào?)
Đây cũng là một câu hỏi đánh giá khả năng thích ứng của bạn. Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng sẽ biết được bạn có phù hợp với một môi trường mới hay không.
Throughout my academic career and professional experiences, I’ve handled various changes, including new roles or positions within a school setting and relocation during an internship. I believe I have the adaptability and time management skills, which help me handle changes well.
(Trong suốt quá trình học tập và tích lũy kinh nghiệm chuyên môn của mình, tôi đã phải đối mặt với nhiều thay đổi khác nhau, bao gồm việc luân chuyển các vai trò hoặc vị trí mới trong môi trường ở trường học và việc chuyển địa điểm trong thời gian thực tập. Tôi tin rằng mình có khả năng thích ứng và quản lý thời gian tốt, giúp tôi xử lý tốt những thay đổi mới.)
1. 12. What do you expect from your boss/director? (Bạn có trông đợi gì từ sếp của bạn?)
Khi đi phỏng vấn công việc, bạn sẽ có những kỳ vọng về người trực tiếp dẫn dắt bạn. Về phía nhà tuyển dụng thì câu trả lời của bạn liên quan đến cấp trên cũng sẽ giúp họ có thêm cơ sở để đánh giá.
I expect my boss to be a strong leader who provides clear direction and sets achievable goals. It’s important for me to understand the bigger picture and how my work contributes to the team’s and company’s success.
(Tôi kỳ vọng sếp của tôi phải là một lãnh đạo mạnh mẽ, người đưa ra định hướng rõ ràng và đặt ra các mục tiêu khả thi. Điều quan trọng là tôi có thể nắm được bức tranh toàn cảnh và công việc của tôi đóng góp như thế nào vào sự thành công của nhóm và công ty.)
1. 13. Describe a conflict that you had before? (Group/Teammate/Peers) (Miêu tả một xung đột bạn đã gặp phải trước đây với nhóm/đồng nghiệp?)
Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng sẽ kiểm tra xem bạn có tinh thần hợp tác hay không. Đồng thời, kiểm tra bạn có khả năng giải quyết và phòng ngừa mâu thuẫn xảy ra khi làm việc trong một tập thể hay không.
While discussing the topic for our final assignment, a teammate proposed an idea I initially disagreed with due to its complexity and lack of available information. Instead of researching the topic, I chose to debate based on my intuition. This led to tensions, and she considered leaving the team. It took me a while to realize my mistake and acknowledge her intelligence. Recognizing her value, I admitted my error, and expressed my sincere desire to have her on the team. The result was together we worked harmoniously, achieving success in the course.
(Trong khi thảo luận về chủ đề cho bài tập cuối kỳ của chúng tôi, một người bạn cùng nhóm đã đề xuất ý tưởng mà ban đầu tôi không đồng ý do nó phức tạp và thiếu thông tin sẵn có. Thay vì nghiên cứu chủ đề, tôi chọn cách tranh luận dựa trên trực giác của mình. Điều này dẫn đến căng thẳng giữa hai bên, và cô ấy thậm chí đã nghĩ đến việc rời khỏi đội. Phải mất một thời gian tôi mới nhận ra sai lầm của mình và ghi nhận ý tưởng của cô ấy. Khi đã nhận ra giá trị của cô ấy, tôi đã thừa nhận lỗi của mình, bày tỏ mong muốn chân thành về vai trò của cô ấy trong nhóm. Kết quả là chúng tôi đã cùng nhau làm việc hài hòa và đạt được kết quả cao trong môn học đó.)
1.14. How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự định làm việc trong công ty chúng tôi trong bao lâu?)
Câu hỏi này chỉ đơn giản hỏi về thời gian bạn sẽ gắn bó với công ty bạn đang ứng tuyển. Hãy trả lời một cách thành thực nhé!
I’m looking for a long-term, fulfilling career. I’ve heard good feedback from this company on multiple websites in terms of how friendly the staff are and also salary and perks. If there are possibilities to develop my skills and contribute meaningfully here, I see myself staying for a long time.
(Tôi đang tìm kiếm cơ hội để phát triển một sự nghiệp lâu dài và khiến tôi cảm thấy thỏa mãn. Tôi đã nghe nhiều đánh giá tích cực về công ty trên trang các website về sự thân thiện của nhân viên cũng như mức lương và các quyền lợi khác. Nếu có cơ hội phát triển kỹ năng của mình và đóng góp một cách có ý nghĩa ở đây, tôi nghĩ mình sẽ ở lại lâu dài.)
1.15. Do you have any questions for us so far? (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?)
Đây là dấu hiệu cho biết nhà tuyển dụng đã hết câu hỏi dành cho bạn. Bạn có thể đặt những câu hỏi về những vấn đề bạn quan tâm mà chưa được đề cập trong buổi phỏng vấn.
Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể tham khảo: